Ngữ âm Tiếng_Thượng_Arrernte

Phụ âm

Ngoại viLưỡi trước
Phiến lưỡiĐầu lưỡi
Đôi môiNgạc mềmLưỡi gàVòmRăngChân răngQuặt lưỡi
Tắcp pʷk kʷc cʷt̪ t̪ʷt tʷʈ ʈʷ
Mũim mʷŋ ŋʷɲ ɲʷn̪ n̪ʷn nʷɳ ɳʷ
Mũi tiền tắcᵖm ᵖmʷᵏŋ ᵏŋʷᶜɲ ᶜɲʷᵗn̪ ᵗn̪ʷᵗn ᵗnʷᵗɳ ᵗɳʷ
Tắc tiền mũi hóaᵐb ᵐbʷᵑɡ ᵑɡʷᶮɟ ᶮɟʷⁿd̪ ⁿd̪ʷⁿd ⁿdʷⁿɖ ⁿɖʷ
Tiếp cận cạnhʎ ʎʷl̪ l̪ʷl lʷɭ ɭʷ
Tiếp cậnɰ~ʁ wj jʷɻ ɻʷ
Vỗɾ ɾʷ

/ɰ~ʁ/ được mô tả là âm ngạc mềm ([ɰ]) bởi Breen & Dobson (2005), trong khi Henderson (2003)Lỗi harv: không có mục tiêu: CITEREFHenderson2003 (trợ giúp) xem nó là âm lưỡi gà ([ʁ̞]).

Âm tắc không bật hơi.[5] Âm tắc tiền mũi hóa đều hữu âm; âm mũi tiền tắc vô thanh khi tắc.

Nguyên âm

TrướcGiữaSau
Đóng(i)(u)
Vừaə
Mởa

Mọi phương ngữ hay dạng đều có /ə a/.

Chính tả

Phép chính tả tiếng Arrernte không viết /ə/ đầu từ, và thêm e vào cuối mọi từ.

[6]
Ngoại viLưỡi trước
Phiến lưỡiĐầu lưỡi
Đôi môiNgạc mềmLưỡi gàVòmRăngChân răngQuặt lưỡi
Tắcp pwk kwty tywth thwt twrt rtw
Mũim mwng ngwny nywnh nhwn nwrn rnw
Mũi tiền tắcpm pmwkng kngwtny tnywtnh/thn tnhw/thnwtn tnwrtn rtnw
Tắc tiền mũi hóamp mpwngk ngkwnty ntywnth nthwnt ntwrnt rntw
Tiếp cận cạnhly lywlh lhwl lwrl rlw
Tiếp cậnwhy ywr rw
Vỗrr rrw
TrướcGiữaSau
Đóng(i/ey)(u/we)
Vừae
Đónga

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Tiếng_Thượng_Arrernte http://aboriginalart.com.au/culture/languages.html http://www.usmob.com.au/factsheets/Fact_Sheet_03.p... http://stat.data.abs.gov.au/Index.aspx?DataSetCode... http://www.bri.net.au/spokenword.html http://www.omniglot.com/writing/arrernte.htm http://anggarrgoon.wordpress.com/2011/12/23/how-ma... http://pamanyungan.sites.yale.edu/master-list-aust... http://www.cambridge.org/catalogue/catalogue.asp?i... http://www.cambridge.org/catalogue/catalogue.asp?i... //doi.org/10.1017%2FS0025100305002185